Mã Khu Vực +65-9-(4480000...4489999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 4480000 Số thuê bao đến : 4489999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : SingTel Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-9-(4470000...4479999) sau › : +65-9-(4490000...4499999) Dialling Instructions For trunk calls: - 9 4480000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 9 4480000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 4480000 ~ 4489999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-9-4480000 / 0065-9-4480000 (9-4480000 / -9-4480000) +65-9-4480001 / 0065-9-4480001 (9-4480001 / -9-4480001) +65-9-4480002 / 0065-9-4480002 (9-4480002 / -9-4480002) +65-9-4480003 / 0065-9-4480003 (9-4480003 / -9-4480003) +65-9-4480004 / 0065-9-4480004 (9-4480004 / -9-4480004) ...+65-9-xxxxxxx / 0065-9-xxxxxxx (9-xxxxxxx / -9-xxxxxxx) ...+65-9-4489995 / 0065-9-4489995 (9-4489995 / -9-4489995) +65-9-4489996 / 0065-9-4489996 (9-4489996 / -9-4489996) +65-9-4489997 / 0065-9-4489997 (9-4489997 / -9-4489997) +65-9-4489998 / 0065-9-4489998 (9-4489998 / -9-4489998) +65-9-4489999 / 0065-9-4489999 (9-4489999 / -9-4489999)