Mã Khu Vực +65-9-(6940000...6949999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 6940000 Số thuê bao đến : 6949999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : M1 Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-9-(6930000...6939999) sau › : +65-9-(6950000...6959999) Dialling Instructions For trunk calls: - 9 6940000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 9 6940000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6940000 ~ 6949999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-9-6940000 / 0065-9-6940000 (9-6940000 / -9-6940000) +65-9-6940001 / 0065-9-6940001 (9-6940001 / -9-6940001) +65-9-6940002 / 0065-9-6940002 (9-6940002 / -9-6940002) +65-9-6940003 / 0065-9-6940003 (9-6940003 / -9-6940003) +65-9-6940004 / 0065-9-6940004 (9-6940004 / -9-6940004) ...+65-9-xxxxxxx / 0065-9-xxxxxxx (9-xxxxxxx / -9-xxxxxxx) ...+65-9-6949995 / 0065-9-6949995 (9-6949995 / -9-6949995) +65-9-6949996 / 0065-9-6949996 (9-6949996 / -9-6949996) +65-9-6949997 / 0065-9-6949997 (9-6949997 / -9-6949997) +65-9-6949998 / 0065-9-6949998 (9-6949998 / -9-6949998) +65-9-6949999 / 0065-9-6949999 (9-6949999 / -9-6949999)