Mã Khu Vực +65-9-(8530000...8539999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 8530000 Số thuê bao đến : 8539999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : StarHub Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-9-(8520000...8529999) sau › : +65-9-(8540000...8549999) Dialling Instructions For trunk calls: - 9 8530000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 9 8530000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 8530000 ~ 8539999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-9-8530000 / 0065-9-8530000 (9-8530000 / -9-8530000) +65-9-8530001 / 0065-9-8530001 (9-8530001 / -9-8530001) +65-9-8530002 / 0065-9-8530002 (9-8530002 / -9-8530002) +65-9-8530003 / 0065-9-8530003 (9-8530003 / -9-8530003) +65-9-8530004 / 0065-9-8530004 (9-8530004 / -9-8530004) ...+65-9-xxxxxxx / 0065-9-xxxxxxx (9-xxxxxxx / -9-xxxxxxx) ...+65-9-8539995 / 0065-9-8539995 (9-8539995 / -9-8539995) +65-9-8539996 / 0065-9-8539996 (9-8539996 / -9-8539996) +65-9-8539997 / 0065-9-8539997 (9-8539997 / -9-8539997) +65-9-8539998 / 0065-9-8539998 (9-8539998 / -9-8539998) +65-9-8539999 / 0065-9-8539999 (9-8539999 / -9-8539999)