Bạn đang ở đây

+65-6-(8010000...8019999), Singapore

Mã Khu Vực +65-6-(8010000...8019999) nằm tại Singapore, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po)
  • Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po)
  • Thành Phố : Singapore
  • Múi Giờ : Asia/Singapore
  • Giờ phối hợp quốc tế : +08:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 1.3500
  • Kinh Độ : 103.8200
  • ‹ trước : +65-6-(8000000...8009999)
  • sau › : +65-6-(8020000...8029999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 6 8010000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 65 6 8010000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8010000 ~ 8019999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +65-6-8010000 / 0065-6-8010000 (6-8010000 / -6-8010000)
  • +65-6-8010001 / 0065-6-8010001 (6-8010001 / -6-8010001)
  • +65-6-8010002 / 0065-6-8010002 (6-8010002 / -6-8010002)
  • +65-6-8010003 / 0065-6-8010003 (6-8010003 / -6-8010003)
  • +65-6-8010004 / 0065-6-8010004 (6-8010004 / -6-8010004)
  • ...
  • +65-6-xxxxxxx / 0065-6-xxxxxxx (6-xxxxxxx / -6-xxxxxxx)
  • ...
  • +65-6-8019995 / 0065-6-8019995 (6-8019995 / -6-8019995)
  • +65-6-8019996 / 0065-6-8019996 (6-8019996 / -6-8019996)
  • +65-6-8019997 / 0065-6-8019997 (6-8019997 / -6-8019997)
  • +65-6-8019998 / 0065-6-8019998 (6-8019998 / -6-8019998)
  • +65-6-8019999 / 0065-6-8019999 (6-8019999 / -6-8019999)