Mã Khu Vực +65-8-(2660000...2669999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 2660000 Số thuê bao đến : 2669999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : SingTel Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-8-(2650000...2659999) sau › : +65-8-(2670000...2679999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 2660000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 8 2660000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 2660000 ~ 2669999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-8-2660000 / 0065-8-2660000 (8-2660000 / -8-2660000) +65-8-2660001 / 0065-8-2660001 (8-2660001 / -8-2660001) +65-8-2660002 / 0065-8-2660002 (8-2660002 / -8-2660002) +65-8-2660003 / 0065-8-2660003 (8-2660003 / -8-2660003) +65-8-2660004 / 0065-8-2660004 (8-2660004 / -8-2660004) ...+65-8-xxxxxxx / 0065-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+65-8-2669995 / 0065-8-2669995 (8-2669995 / -8-2669995) +65-8-2669996 / 0065-8-2669996 (8-2669996 / -8-2669996) +65-8-2669997 / 0065-8-2669997 (8-2669997 / -8-2669997) +65-8-2669998 / 0065-8-2669998 (8-2669998 / -8-2669998) +65-8-2669999 / 0065-8-2669999 (8-2669999 / -8-2669999)