Mã Khu Vực +65-8-(3040000...3049999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 3040000 Số thuê bao đến : 3049999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : SingTel Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-8-(3030000...3039999) sau › : +65-8-(3050000...3059999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 3040000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 8 3040000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 3040000 ~ 3049999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-8-3040000 / 0065-8-3040000 (8-3040000 / -8-3040000) +65-8-3040001 / 0065-8-3040001 (8-3040001 / -8-3040001) +65-8-3040002 / 0065-8-3040002 (8-3040002 / -8-3040002) +65-8-3040003 / 0065-8-3040003 (8-3040003 / -8-3040003) +65-8-3040004 / 0065-8-3040004 (8-3040004 / -8-3040004) ...+65-8-xxxxxxx / 0065-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+65-8-3049995 / 0065-8-3049995 (8-3049995 / -8-3049995) +65-8-3049996 / 0065-8-3049996 (8-3049996 / -8-3049996) +65-8-3049997 / 0065-8-3049997 (8-3049997 / -8-3049997) +65-8-3049998 / 0065-8-3049998 (8-3049998 / -8-3049998) +65-8-3049999 / 0065-8-3049999 (8-3049999 / -8-3049999)