Mã Khu Vực +65-8-(3320000...3329999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 3320000 Số thuê bao đến : 3329999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : StarHub Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-8-(3310000...3319999) sau › : +65-8-(3330000...3339999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 3320000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 8 3320000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 3320000 ~ 3329999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-8-3320000 / 0065-8-3320000 (8-3320000 / -8-3320000) +65-8-3320001 / 0065-8-3320001 (8-3320001 / -8-3320001) +65-8-3320002 / 0065-8-3320002 (8-3320002 / -8-3320002) +65-8-3320003 / 0065-8-3320003 (8-3320003 / -8-3320003) +65-8-3320004 / 0065-8-3320004 (8-3320004 / -8-3320004) ...+65-8-xxxxxxx / 0065-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+65-8-3329995 / 0065-8-3329995 (8-3329995 / -8-3329995) +65-8-3329996 / 0065-8-3329996 (8-3329996 / -8-3329996) +65-8-3329997 / 0065-8-3329997 (8-3329997 / -8-3329997) +65-8-3329998 / 0065-8-3329998 (8-3329998 / -8-3329998) +65-8-3329999 / 0065-8-3329999 (8-3329999 / -8-3329999)