Mã Khu Vực +65-8-(4210000...4219999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 4210000 Số thuê bao đến : 4219999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : SingTel Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-8-(4200000...4209999) sau › : +65-8-(4220000...4229999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 4210000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 8 4210000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 4210000 ~ 4219999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-8-4210000 / 0065-8-4210000 (8-4210000 / -8-4210000) +65-8-4210001 / 0065-8-4210001 (8-4210001 / -8-4210001) +65-8-4210002 / 0065-8-4210002 (8-4210002 / -8-4210002) +65-8-4210003 / 0065-8-4210003 (8-4210003 / -8-4210003) +65-8-4210004 / 0065-8-4210004 (8-4210004 / -8-4210004) ...+65-8-xxxxxxx / 0065-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+65-8-4219995 / 0065-8-4219995 (8-4219995 / -8-4219995) +65-8-4219996 / 0065-8-4219996 (8-4219996 / -8-4219996) +65-8-4219997 / 0065-8-4219997 (8-4219997 / -8-4219997) +65-8-4219998 / 0065-8-4219998 (8-4219998 / -8-4219998) +65-8-4219999 / 0065-8-4219999 (8-4219999 / -8-4219999)