Mã Khu Vực +65-8-(5380000...5389999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 5380000 Số thuê bao đến : 5389999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : StarHub Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-8-(5370000...5379999) sau › : +65-8-(5390000...5399999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 5380000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 8 5380000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 5380000 ~ 5389999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-8-5380000 / 0065-8-5380000 (8-5380000 / -8-5380000) +65-8-5380001 / 0065-8-5380001 (8-5380001 / -8-5380001) +65-8-5380002 / 0065-8-5380002 (8-5380002 / -8-5380002) +65-8-5380003 / 0065-8-5380003 (8-5380003 / -8-5380003) +65-8-5380004 / 0065-8-5380004 (8-5380004 / -8-5380004) ...+65-8-xxxxxxx / 0065-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+65-8-5389995 / 0065-8-5389995 (8-5389995 / -8-5389995) +65-8-5389996 / 0065-8-5389996 (8-5389996 / -8-5389996) +65-8-5389997 / 0065-8-5389997 (8-5389997 / -8-5389997) +65-8-5389998 / 0065-8-5389998 (8-5389998 / -8-5389998) +65-8-5389999 / 0065-8-5389999 (8-5389999 / -8-5389999)