Mã Khu Vực +65-8-(6120000...6129999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 6120000 Số thuê bao đến : 6129999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : M1 Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-8-(6110000...6119999) sau › : +65-8-(6130000...6139999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 6120000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 8 6120000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6120000 ~ 6129999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-8-6120000 / 0065-8-6120000 (8-6120000 / -8-6120000) +65-8-6120001 / 0065-8-6120001 (8-6120001 / -8-6120001) +65-8-6120002 / 0065-8-6120002 (8-6120002 / -8-6120002) +65-8-6120003 / 0065-8-6120003 (8-6120003 / -8-6120003) +65-8-6120004 / 0065-8-6120004 (8-6120004 / -8-6120004) ...+65-8-xxxxxxx / 0065-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+65-8-6129995 / 0065-8-6129995 (8-6129995 / -8-6129995) +65-8-6129996 / 0065-8-6129996 (8-6129996 / -8-6129996) +65-8-6129997 / 0065-8-6129997 (8-6129997 / -8-6129997) +65-8-6129998 / 0065-8-6129998 (8-6129998 / -8-6129998) +65-8-6129999 / 0065-8-6129999 (8-6129999 / -8-6129999)