Mã Khu Vực +65-9-(0510000...0519999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 0510000 Số thuê bao đến : 0519999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : SingTel Mobile Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-9-(0500000...0509999) sau › : +65-9-(0520000...0529999) Dialling Instructions For trunk calls: - 9 0510000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 9 0510000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0510000 ~ 0519999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-9-0510000 / 0065-9-0510000 (9-0510000 / -9-0510000) +65-9-0510001 / 0065-9-0510001 (9-0510001 / -9-0510001) +65-9-0510002 / 0065-9-0510002 (9-0510002 / -9-0510002) +65-9-0510003 / 0065-9-0510003 (9-0510003 / -9-0510003) +65-9-0510004 / 0065-9-0510004 (9-0510004 / -9-0510004) ...+65-9-xxxxxxx / 0065-9-xxxxxxx (9-xxxxxxx / -9-xxxxxxx) ...+65-9-0519995 / 0065-9-0519995 (9-0519995 / -9-0519995) +65-9-0519996 / 0065-9-0519996 (9-0519996 / -9-0519996) +65-9-0519997 / 0065-9-0519997 (9-0519997 / -9-0519997) +65-9-0519998 / 0065-9-0519998 (9-0519998 / -9-0519998) +65-9-0519999 / 0065-9-0519999 (9-0519999 / -9-0519999)