Mã Khu Vực +65-9-(0920000...0929999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 65 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 0920000 Số thuê bao đến : 0929999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : M1 Bấm vào đây để mua Xin-Ga-Po Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 702 (Xin-Ga-Po) Quốc Gia Mã : SG (Xin-Ga-Po) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Singapore Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 1.3500 Kinh Độ : 103.8200 ‹ trước : +65-9-(0910000...0919999) sau › : +65-9-(0930000...0939999) Dialling Instructions For trunk calls: - 9 0920000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 65 9 0920000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0920000 ~ 0929999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +65-9-0920000 / 0065-9-0920000 (9-0920000 / -9-0920000) +65-9-0920001 / 0065-9-0920001 (9-0920001 / -9-0920001) +65-9-0920002 / 0065-9-0920002 (9-0920002 / -9-0920002) +65-9-0920003 / 0065-9-0920003 (9-0920003 / -9-0920003) +65-9-0920004 / 0065-9-0920004 (9-0920004 / -9-0920004) ...+65-9-xxxxxxx / 0065-9-xxxxxxx (9-xxxxxxx / -9-xxxxxxx) ...+65-9-0929995 / 0065-9-0929995 (9-0929995 / -9-0929995) +65-9-0929996 / 0065-9-0929996 (9-0929996 / -9-0929996) +65-9-0929997 / 0065-9-0929997 (9-0929997 / -9-0929997) +65-9-0929998 / 0065-9-0929998 (9-0929998 / -9-0929998) +65-9-0929999 / 0065-9-0929999 (9-0929999 / -9-0929999)